Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
real thing


noun
informal usage attributing authenticity (Freq. 2)
Syn:
real McCoy, real stuff
Hypernyms:
authenticity, genuineness, legitimacy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.